Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Ruihe
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 20
Giá bán: $3.40-4
Độ cứng: |
20-70 Bờ a |
Kéo dài: |
500% |
Thời gian chữa bệnh: |
30-35 s |
Nhiệt độ lưu hóa: |
120-160 ° C. |
Độ bền kéo: |
≥ 9.0 MPa |
Sức mạnh nước mắt: |
≥ 20 kN/m |
Co rút tuyến tính: |
≤ 0,5% |
Màu sắc: |
không màu trong suốt cao |
Loại vật chất: |
Bạch kim xúc tác |
Tỷ lệ thành phần: |
11: 1 (a: b) |
Hạn sử dụng: |
1 năm |
Kích thước bao bì: |
20kg/200kg |
Phương pháp chữa bệnh: |
Nhiệt độ giữa được chữa khỏi |
Mô hình sản phẩm: |
Lim 6250-50-2 |
Trạng thái vật chất: |
Chất lỏng |
Độ cứng: |
20-70 Bờ a |
Kéo dài: |
500% |
Thời gian chữa bệnh: |
30-35 s |
Nhiệt độ lưu hóa: |
120-160 ° C. |
Độ bền kéo: |
≥ 9.0 MPa |
Sức mạnh nước mắt: |
≥ 20 kN/m |
Co rút tuyến tính: |
≤ 0,5% |
Màu sắc: |
không màu trong suốt cao |
Loại vật chất: |
Bạch kim xúc tác |
Tỷ lệ thành phần: |
11: 1 (a: b) |
Hạn sử dụng: |
1 năm |
Kích thước bao bì: |
20kg/200kg |
Phương pháp chữa bệnh: |
Nhiệt độ giữa được chữa khỏi |
Mô hình sản phẩm: |
Lim 6250-50-2 |
Trạng thái vật chất: |
Chất lỏng |
Property | Value |
---|---|
Hardness Shore (A) | 50 ± 2 |
Tensile strength (MPa) | ≥ 9.0 |
Tear strength (KN/m) | ≥ 20 |
Elongation (%) | ≥ 550 |
Linear shrinkage (%, 25°C) | ≤ 0.5% |